VIETNAMESE

siêng năng

Chăm chỉ

ENGLISH

diligent

  
NOUN

/ˈdɪlɪʤənt/

Hard-working

Siêng năng là đức tính của con người, biểu hiện ở sự cần cù, tự giác, miệt mài, làm việc thường xuyên đều đặn

Ví dụ

1.

James là một sinh viên siêng năng nhận được những lời khen từ tất cả các giáo sư trong suốt quá trình học của mình.

James was a diligent student who received compliments from all his professors throughout his studies.

2.

Ngay từ thời trẻ, ông đã siêng năng học hành và đọc rất nhiều.

From a young age, he studied diligently and read a lot.

Ghi chú

Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm:

Siêng năng: diligent

Sâu sắc: deep

Sáng suốt: insightful

Quyết đoán: decisive

Nhiệt tình: enthusiastic

Hòa nhã: affable

Ngoan (ngoãn): obedient

Giản dị: simple