VIETNAMESE

điệu đà

điệu đàng, điệu

ENGLISH

girlie

  
NOUN

/ˈgɜrli/

Điệu đà là chải chuốt tỉ mỉ, có vẻ rất nữ tính.

Ví dụ

1.

Em gái tôi luôn là một cô gái rất điệu đà, không giống như tôi.

My sister has always been a very girlie girl, not like me.

2.

Tôi là một người rất điệu đà trong khi Polly nam tính hơn nhiều.

I'm a very girlie person while Polly is much more manly.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu một số từ miêu tả phẩm chất trung lập của con người trong tiếng Anh nhé:

Bí ấn: mysterious

Điệu đà: girlie

Khoa trương: flamboyant

Khác biệt: different

Khách quan: objective

Khách sáo: formal