VIETNAMESE

ngũ cốc

ENGLISH

cereal

  
NOUN

/ˈsɪriəl/

Ngũ cốc là thực phẩm làm từ hỗn hợp hạt, thường được ăn như bữa sáng.

Ví dụ

1.

Ở các nước phát triển, tiêu thụ ngũ cốc ở mức vừa phải và đa dạng nhưng vẫn đáng kể.

In developed countries, cereal consumption is moderate and varied but still substantial.

2.

Ngũ cốc ăn sáng thường được ăn với sữa, sữa chua, trái cây hoặc các loại hạt.

Breakfast cereal is commonly eaten with milk, yogurt, fruit, or nuts.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu một số loại ngũ cốc (cereal) trong tiếng Anh nhé:

  • Lúa mạch: barley

  • Lúa mì: wheat

  • Bắp: corn

  • Yến mạch: oat

  • Hạt diêm mạch: quinoa