VIETNAMESE

nụ cười

ENGLISH

smile

  
NOUN

/smaɪl/

Nụ cười hay đơn giản là cười là một phản xạ có điều kiện của loài người, là hành động thể hiện trạng thái cảm xúc thoải mái, vui mừng, đồng thuận và là một loại ngôn ngữ cơ thể thường được dùng như một cách gián tiếp, xã giao thường ngày giữa con người với con người.

Ví dụ

1.

Nụ cười là cử chỉ hấp dẫn nhất.

A smile is the most inviting of all gestures.

2.

Nụ cười của cô để lộ một hàng răng đều và trắng.

Her smile revealed a row of white, even teeth.

Ghi chú

Một số từ chỉ biểu cảm trên gương mặt, thể hiện sự vui vẻ, phấn khởi có thể kể đến như:

Cười - cười tỏa nắng: smile - bright smile

Hớn hở: radiant

Tươi tỉnh: perky

Vui sướng: ecstatic