VIETNAMESE

chỉn chu

ENGLISH

well-groomed

  
NOUN

/wɛl grumd/

Chỉn chủ là chu đáo, cẩn thận, không chê trách gì được (thường được dùng để miêu tả vẻ ngoài).

Ví dụ

1.

Vợ của các đại sứ sẽ trông thời trang và chỉn chu.

Ambassadors' wives are expected to look fashionable and well-groomed.

2.

Chú tôi là một người đàn ông cao ráo, ăn mặc chỉn chu ở độ tuổi trung niên.

My uncle was a tall, well-groomed man in youthful middle age.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu một số từ dùng để nói về phong cách trong tiếng Anh nhé:

Chỉn chu: well-groomed

Luộm thuộm: sloppy

Giản dị: simple

Gợi cảm: appealing

Hấp dẫn: attractive

Ngộ nghĩnh: funny

Quý phái: aristocratic

Sang trọng: luxurious