VIETNAMESE

miến trộn

miến nộm

ENGLISH

glass noodles salad

  
NOUN

/glæs ˈnudəlz ˈsæləd/

Miến trộn là món ăn từ sợi miến trộn nấm, cà rốt, dưa leo, thịt (bò, gà, heo,...) xào, thêm rau thơm, lạc rang.

Ví dụ

1.

Điểm nhấn chính của món miến trộn là miến được làm từ khoai lang, cùng với các loại rau củ nhiều màu sắc và thịt được tẩm ướp gia vị.

The main highlight of glass noodles salad is that it is made from sweet potatoes, along with colorful vegetables and well-seasoned meat.

2.

So với làm bánh xèo thì làm miến trộn có nhiều công đoạn hơn nhưng sẽ rất đáng để thưởng thức món này.

Compared to the Vietnamese crepe, glass noodles salad has quite a few more steps to make but the taste is worth it.

Ghi chú

Hầu hết các món ăn, đặc biệt là những món đặc trưng theo quốc gia hoặc vùng, miền, sẽ không có tên gọi tiếng Anh chính thức. Tên gọi của các món ăn trong tiếng Anh thường được hình thành bằng cách kết hợp những thực phẩm có trong món ăn đó; nhưng để giúp các bạn dễ nhớ hơn thì DOL sẽ khái quát tên gọi một số món ăn Việt Nam thành công thức.

(Lưu ý: Công thức này không áp dụng với tất cả các món, sẽ có trường hợp ngoại lệ.)

Chúng ta thường dùng công thức: tên loại thức ăn kèm + glass noodles soup hoặc glass noodles soup with + tên loại thức ăn kèm để diễn tả các món miến ở Việt Nam.

Ví dụ: Vietnamese chicken glass noodle soup có nghĩa là miến gà hoặc glass noodles soup with swamp eel có nghĩa là miến lươn.

Trong trường hợp này, món miến được trộn lên, tương tự như món salad nên tên món ăn sẽ là glass noodles salad (miến trộn).