VIETNAMESE

lá lách

lách

ENGLISH

spleen

  
NOUN

/splin/

Lá lách là cơ quan nằm bên dưới lồng xương sườn phía trên bên trái của bụng và hướng về phía sau lưng. Cơ quan này thuộc một phần của hệ thống bạch huyết và hoạt động giống như một mạng lưới dẫn lưu giúp cơ thể chống lại sự nhiễm trùng.

Ví dụ

1.

Kết luận Nhiễm trùng ở những bệnh nhân không có hoặc rối loạn chức năng lá lách vẫn có thể phòng ngừa được.

Conclusion Infection in patients with an absent or dysfunctional spleen remains largely preventable.

2.

Theo như trí nhớ của tôi, vụ tai nạn khiến người lái xe bị thương nặng và lá lách bị vỡ.

The accident as far as my memory can go back rendered the rider with various injuries including a ruptured spleen.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một số bộ phận, cơ quan thuộc ổ bụng nhé!

  • Eo: waist

  • Rốn: navel

  • Cơ bụng: abdominal muscles

  • Dạ dày: stomach

  • Ruột: intestines

  • Ruột thừa: appendix

  • Gan: liver

  • Lách: spleen

  • Túi mật: ball bladder