VIETNAMESE
béo bở
lời lộc
ENGLISH
lucrative
/ˈlukrətɪv/
profitable
Béo bở là từ thường được dùng để ám chỉ một cơ hội làm ăn lời lộc, kiếm được nhiều tiền.
Ví dụ
1.
Ngành công nghệ là một lĩnh vực béo bở cho các sinh viên trẻ.
The tech industry is a lucrative field for young professionals.
2.
Nick đầu tư vào một cơ hội kinh doanh béo bở.
Nick invested in a lucrative business opportunity.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm những cụm từ đồng nghĩa nhé! - Win-win situation (tình thế đôi bên có lợi) - Good investment (đầu tư tốt) - Profitable venture (kinh doanh có lợi) - Promising partnership (đối tác giàu tiềm năng) - Favorable terms (điều kiện thuận lợi) - High ROI - Return on Investment (tỉ suất sinh lợi cao)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết