VIETNAMESE

bóng golf

ENGLISH

golf ball

/gɒlf bɔːl/

Bóng golf là quả bóng cứng, nhỏ có màu trắng dùng để chơi trong môn đánh golf.

Ví dụ

1.

Một trái bóng golf bay vào cửa sổ của nhà hàng.

A golf ball flew into the restaurant's window.

2.

Có bao nhiêu cái lúm trên bóng golf? - khoảng 300.

How many dimples in a golf ball? - around 300.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ của môn đánh golf nha: - Hole (lỗ) - Green (khu vực quanh lỗ) - Bunker (bẫy cát trên sân) - Eagle (hoàn thành 1 lỗ với 3 lần đánh) - Banana ball (đường bóng trái chuối)