VIETNAMESE
nước trái cây
nước ép trái cây, nước hoa quả, nước ép hoa quả
ENGLISH
fruit juice
/frut ʤus/
Nước ép hoa quả là nước ép từ các loại hoa quả khác nhau, thường được làm bằng cách ép hoa quả tươi hoặc chín và lọc bỏ xác hoa quả và hạt.
Ví dụ
1.
Nước trái cây là một thành phần đa năng có thể được sử dụng trong cocktail, sinh tố và các công thức nấu ăn khác.
Fruit juice is a versatile ingredient that can be used in cocktails, smoothies, and other recipes.
2.
Nước trái cây là một sự thay thế lành mạnh cho nước ngọt.
Fruit juice is a healthy alternative to soft drinks.
Ghi chú
Hãy cùng DOL học tên một số loại juice nhé!
- Orange juice (nước ép cam) - Apple juice (nước ép táo) - Watermelon juice (nước ép dưa hấu) - Guava juice (nước ép ổi) - Pineapple juice (nước ép thơm) - Passion fruit juice (nước ép chanh dây)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết