VIETNAMESE

1 vài

ENGLISH

a few

/ə fjuː/

1 vài là một hoặc hai, với số lượng không nhiều.

Ví dụ

1.

Chúng tôi ở lại Florence 1 vài ngày và thăm các viện bảo tàng.

We stay a few days in Florence and visit the museums.

2.

Một vài trang trại nằm rải rác trong thung lũng.

A few farms dot about in the valley.

Ghi chú

Một số từ chỉ số lượng: - a little (một ít) - some (một số) - several (một số) - a few (một vài)