VIETNAMESE
bảng mạch
ENGLISH
circuit board
/ˈsɜːrkət bɔːrd/
Bảng mạch là một tấm vật liệu cách điện có đường mạch dẫn điện để kết nối các thành phần với nhau.
Ví dụ
1.
Kỹ thuật viên đã sửa được bảng mạch.
The technician was able to repair the circuit board.
2.
Bảng mạch là một thành phần quan trọng của máy tính.
The circuit board is an essential component of the computer.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số nét nghĩa khác của từ "board" nhé! 1. board: tấm ván (dùng để lót sàn, làm mái nhà, xây thuyền hoặc dùng trong các môn thể thao dưới nưới) 2. board: hội đồng, ban, ủy ban (một nhóm người có quyền ra quyết định và kiểm soát một công ty hoặc tổ chức) Example: She has a seat on the board of directors. (Cô ấy có một ghế trong hội đồng quản trị.) 3. board: các bữa ăn được cung cấp khi bạn ở trong khách sạn, nhà khách, v.v.; chi phí ăn uống Example: He pays £90 a week board and lodging. (Anh ấy trả 90 bảng một tuần tiền ăn uống.) 4. board: sân khấu Example: His play is on the boards on Broadway. (Vở kịch của anh ấy được diễn trên sân khấu Broadway.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết