VIETNAMESE
nước vàng
huyết tương
ENGLISH
plasma
/ˈplæzmə/
Huyết tương là một thành phần chất lỏng màu vàng của máu. Nó mang các tế bào và protein đi khắp cơ thể và chiếm khoảng 55% tổng lượng của máu.
Ví dụ
1.
Nước vàng được sử dụng trong điều trị bệnh.
Blood plasma is used in medical treatments.
2.
Nước vàng là thành phần của máu có chứa nước, protein, kích thích tố và các chất quan trọng khác.
Plasma is the liquid component of blood that contains water, proteins, hormones, and other important substances.
Ghi chú
Hãy cùng DOL phân biệt plasma và blood nhé! - Blood (máu) là chất lỏng màu đỏ chảy trong cơ thể, có nhiệm vụ truyền khí ôxy và một số dưỡng chất khác. Máu bao gồm nhiều thành phần như plasma (huyết tương), red blood cells (hồng cầu), white blood cells (bạch cầu), ... - Plasma (huyết tương) là chất lỏng màu vàng chiếm khoảng 55% thể tích của máu.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết