VIETNAMESE

a tael of gold

1 cây vàng

ENGLISH

a tael of gold

/ə teɪl ʌv goʊld/

ə teɪl ʌv goʊld

1 lượng vàng bằng 10 chỉ vàng.

Ví dụ

1.

1 lượng vàng ở Việt Nam đắt hơn giá thế giới 500 đô la.

A tael of gold in Vietnam is worth $500 more than world prices.

2.

1 lượng vàng bằng khoảng 37,5 gam vàng.

A tael of gold is about 37.5 grams of gold.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh về các loại kim loại: - aluminium (nhôm) - brass/ bronze/ copper (đồng thau/ đồng thiếc/ đồng đỏ) - silver (bạc) - iron (sắt) - lead (chì) - steel (thép) - tin (thiếc)