VIETNAMESE

an ninh hải quân

an ninh biển

ENGLISH

naval security

  
NOUN

/ˈneɪvəl sɪˈkjʊrəti/

maritime security

An ninh hải quân là bảo vệ sự an toàn trên biển, đảm bảo an ninh quốc gia.

Ví dụ

1.

Vai trò chính của hải quân là đảm bảo an ninh hải quân và bảo vệ lợi ích biển của đất nước.

The navy's primary role is to ensure naval security and protect the country's maritime interests.

2.

Chính phủ đã thông báo về các biện pháp mới nhằm cải thiện an ninh hải quân để đáp ứng sự gia tăng về hành vi cướp biển trong khu vực.

The government has announced new measures to improve naval security in response to increased piracy in the region.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 từ "security" và "safety" nhé. 1. Safety: an toàn - được sử dụng để chỉ một điều kiện mà ai đó hoặc một vật được bảo vệ khỏi những nguyên nhân (causes) có khả năng gây hại (harm) cho họ. Từ này cũng được dùng để chỉ cảm giác an toàn khi được bảo vệ, nên nó có mang hàm ý về mặt cảm xúc (an emotional implication) nữa. Example: Please take care of your safety when you visit a new place. (Hãy quan tâm đến sự an toàn của bạn khi bạn đến thăm một địa điểm mới.) 2. Security: an ninh - được sử dụng để chỉ sự bảo vệ về mặt vật lý (physical protection) các tổ chức/con người chống lại các mối đe dọa/nguy hiểm (threats/danger). Example: The security at the airport was quite tight. (An ninh tại sân bay khá chặt chẽ.)