VIETNAMESE
cây môn bạc hà
cây môn to, cây dọc mùng, cây ráy dọc mùng
ENGLISH
giant elephant ear
/ˈʤaɪənt ˈɛlɪfənt ɪə/
Cây môn bạc hà là loại cây thân thảo đa niên. Thân của môn bạc hà là dạng thân ngầm, phát triển thành củ dưới đất. Từ thân ngầm mọc lên các bẹ lá, dài từ 1-1,2m, có phiến lá rộng.
Ví dụ
1.
Cây môn bạc hà là loại cây nhiệt đới.
Giant elephant ears are the tropical plant.
2.
Cây môn bạc hà có thể phát triển tốt trong các chậu miễn là bạn cung cấp chậu có kích thước phù hợp, đất thích hợp và đủ ánh sáng mặt trời.
Giant elephant ears grow well in pots as long as you provide them with the right-sized container, proper soil, and adequate sunlight.
Ghi chú
Cùng DOL học 1 idiom với elephant nhé! - An elephant in the room: chỉ một vấn đề hệ trọng ngay trước mắt nhưng mọi người đều tránh nói về nó. Ví dụ: The fact that his 35-year-old brother was still living with his parents was a big elephant in the room at every family gathering. (Việc anh trai 35 tuổi vẫn còn sống với bố mẹ là một việc hệ trọng mà không ai muốn bàn tới ở buổi họp mặt gia đình.) - be all ears: (informal) chăm chú lắng nghe ai đó Ví dụ: ‘Do you know what he said?’ ‘Go on—I'm all ears.’ (Bạn có nghe rõ những gì anh ấy nói không? - tiếp tục đi, tôi đang chăm chú nghe đây) - bend somebody’s ear (about something): (informal) để nói với ai đó rất nhiều về một thứ gì đó, đặc biệt là vấn đề bạn đang gặp phải. - be out on your ear: (informal) bị bắt buộc rời khỏi (một công việc,...)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết