VIETNAMESE

đảo bếp

bàn đảo bếp, bàn đảo

ENGLISH

kitchen island

  
NOUN

/ˈkɪʧən ˈaɪlənd/

Đảo bếp là một phần tủ bếp được tách rời ra và được đặt ở vị trí trung tâm của gian bếp.

Ví dụ

1.

Đảo bếp với bồn rửa tích hợp và tủ kệ lưu trữ là quá đắt đỏ.

A kitchen island with built-in sink and storage drawers is too expensive.

2.

Đảo bếp nhà tôi được thiết kế thời thượng và có tích hợp mặt bếp ga.

My house has a sleek and stylish kitchen island with a built-in gas cook-top.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt kitchen island Kitchen table nhé! - Kitchen island (đảo bếp) thì cố định, thường bao gồm mặt bàn và có thể tích hợp thêm tủ kệ, bếp ga hoặc bồn rửa. Ví dụ: A kitchen island with built-in storage is perfect for a small kitchen. (Đảo bếp tích hợp tủ kệ thì rất phù hợp với những căn bếp nhỏ.) - Kitchen table (bàn bếp) thì có thể di chuyển được, thường chỉ có mặt bàn dùng để ăn uống. Ví dụ: the kitchen table is too small for an eight people dinner. (Cái bàn bếp này quá nhỏ để 8 người cùng ăn tối.)