VIETNAMESE

ăn chung

ăn cùng nhau

ENGLISH

eat together

  
VERB

/it təˈɡɛðər/

Ăn chung là hành động ăn cùng nhau trong một bữa ăn với người khác, có thể là gia đình, bạn bè, đồng nghiệp hoặc người lạ.

Ví dụ

1.

Gia đình tôi luôn muốn ăn chung vào những dịp lễ.

My family always want to eat together on holidays.

2.

Ăn chung đem lại cảm giác cộng đồng.

Wanting to eat together creates a sense of community.

Ghi chú

Cùng DOL ghi nhớ một số cụm từ có thể dùng khi ăn chung với người khác nhé!

- This food looks delicious! (trông ngon miệng) - Would you like to try some of this? (ăn thử) - Thank you for having me over. (mời tôi đến bữa ăn) - Can you pass me the salt please? (lấy giùm tôi lọ muối)