VIETNAMESE
bữa cơm gia đình
bữa ăn gia đình
ENGLISH
family meal
/ˈfæməli mil/
Bữa cơm gia đình là bữa ăn được tổ chức trong gia đình, các thành viên cùng nhau thưởng thức bữa ăn chung.
Ví dụ
1.
Truyền thống bữa cơm gia đình của nhà tôi là làm pizza tại gia.
Our family meal tradition is to make homemade pizza.
2.
Jack tập hợp mọi người lại cho một bữa cơm gia đình.
Jack gathered everyone for a family meal.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thứ tự ăn các món trong một bữa ăn nhé! - Appetizer (món khai vị) - Soup (món súp) - Entrée (món chính) - Salad (món rau trộn) - Dessert (món tráng miệng) - Beverage (nước giải khát)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết