VIETNAMESE

bữa ăn

bữa cơm

ENGLISH

meal

  
NOUN

/mil/

Bữa ăn là một khoảng thời gian để ăn, thường gồm nhiều món ăn khác nhau, đầy đủ dinh dưỡng và có thể được ăn trong một hoặc nhiều lần trong ngày.

Ví dụ

1.

Anna thưởng thức một bữa ăn ngon lành tại nhà hàng.

Anna enjoyed a delicious meal at the restaurant.

2.

Ken cho phép đặt bữa ăn chay.

Ken offers a vegetarian meal option.

Ghi chú

Hãy cùng DOL tìm hiểu những bữa ăn trong ngày nhé!

- Breakfast (bữa ăn sáng) - Brunch (bữa ăn nửa buổi) - Elevenses (bữa xế sáng) - Lunch (bữa ăn trưa) - Tea (bữa xế chiều) - Dinner (bữa ăn tối) - Supper (bữa ăn khuya)