VIETNAMESE
1 vỉ trứng
ENGLISH
an egg pack
/ən ɛɡ pæk/
1 vỉ là 1 vật hình tấm có nhiều lỗ nhỏ, thường đan bằng tre, dùng để lót giữ trong nồi, vại,... để đựng trứng.
Ví dụ
1.
Bạn có thể mua 1 vỉ trứng ngoài chợ.
You can buy an egg pack at the market.
2.
1 vỉ trứng có thể chứa đến 30 quả trứng.
One egg pack can contain up to 30 eggs.
Ghi chú
Một số vật được đựng trong vỉ: - blister pack (vỉ thuốc) - egg pack (vỉ trứng) - button pack (vỉ cúc áo) - hairclip pack (vỉ kẹp tóc)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết