VIETNAMESE

bột mỳ

bột mì

ENGLISH

flour

  
NOUN

/ˈflaʊər/

wheat flour

Bột mỳ là một loại bột thực vật được làm bằng cách nghiền ngũ cốc thô, rễ, đậu, quả hạch hoặc hạt giống và được sử dụng để làm nhiều loại thực phẩm khác nhau.

Ví dụ

1.

Bột mỳ là một thành phần phổ biến trong nhiều công thức nấu ăn.

Flour is a common ingredient in many recipes.

2.

Bánh mì, bánh pizza và mì ống đều yêu cầu các loại bột mỳ khác nhau.

Bread, pizza, and pasta all require different types of flour.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt những loại bột dùng trong nấu bánh nhé!

- Cake flour (bột bánh bông lan) có hàm lượng protein từ 6% đến 7%. Cake flour được sử dụng để làm các loại bánh có kết cấu bông xốp, mềm, nhẹ - Pastry flour (bột mì số 8) có hàm lượng protein từ 7,5% đến 9,5%. Pastry flour thích hợp để làm vỏ bánh. - All-purpose flour (bột mì đa dụng) có hàm lượng protein từ 9,5% đến 11,5%. Đây là loại bột đa dụng, có thể dùng được trong phần lớn công thức. - Bread flour (bột mì số 11) có hàm lượng protein từ 11,5% đến 13%. Gluten trong Bread flour sẽ tương tác với men nở để phát triển tạo nên kết cấu dai và chắc cho bánh mì. - Hard flour (bột mì số 13) có hàm lượng protein từ từ 13% đến 14%. Hard flour có hàm lượng gluten rất cao, thích hợp để làm bánh cần sự chắc chắn như đế bánh pizza.