VIETNAMESE

bản vẽ hiện trạng

bản vẽ tình trạng hiện tại

ENGLISH

existing conditions drawing

  
NOUN

/ɛɡˈzɪstɪŋ kənˈdɪʃənz ˈdrɔɪŋ/

Bản vẽ hiện trạng là bản vẽ mô tả tình trạng hiện tại của một công trình, một khu đô thị, một khu vực.

Ví dụ

1.

Kiến trúc sư yêu cầu bản vẽ hiện trạng của tòa nhà trước khi bắt đầu dự án cải tạo.

The architect asked for the existing conditions drawing of the building before starting the renovation project.

2.

Nhóm xây dựng gặp khó khăn với việc đặt ống do sự khác biệt giữa bản vẽ hiện trạng và điều kiện thực tế tại công trường.

The construction team was struggling with the placement of pipes due to the discrepancies between the existing conditions drawing and the actual site conditions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt bản vẽ hiện trạng (existing conditions drawing) và bản vẽ hoàn công (as-built drawing) nhé! 1. Bản vẽ hiện trạng (existing conditions drawing) là một bản vẽ kỹ thuật (a technical drawing) thể hiện trạng thái hiện tại (current state) của tòa nhà hoặc địa điểm trước khi thực hiện bất kỳ cải tạo (renovations) hoặc sửa đổi (modifications) nào. 2. Bản vẽ hoàn công (as-built drawing) là một bản vẽ kỹ thuật thể hiện tình trạng thực tế của một tòa nhà hoặc địa điểm sau khi hoàn thành việc xây dựng (construction) hoặc sửa đổi. Nó bao gồm bất kỳ thay đổi nào được thực hiện trong quá trình xây dựng và phản ánh (reflect) chính xác thiết kế và bố cục cuối cùng (the final design and layout) của tòa nhà hoặc địa điểm.