VIETNAMESE
béo bệu
béo ngấy
ENGLISH
greasy
/ˈɡrisi/
fatty
Béo bệu là một thuật ngữ dùng để miêu tả một món ăn quá béo hoặc ngấy, khiến cho người ăn cảm thấy khó chịu và khó tiêu hóa.
Ví dụ
1.
Gà rán quá béo bệu đối với khẩu vị của tôi.
The fried chicken was too greasy for my taste.
2.
Tony tránh thực phẩm béo bệu để giữ cholesterol trong tầm kiểm soát.
Tony avoids greasy foods to keep his cholesterol in check.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số tính từ để miêu tả đồ ăn nhé! - Delicious (ngon) and disgusting (dở) - Sweet (ngọt), salty (mặn), sour (chua), bitter (đắng), and spicy (cay) - tender (mềm and tough (dai)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết