VIETNAMESE
băng gâu
băng urgo, băng kéo cá nhân, băng dán vết thương
ENGLISH
sticking plaster
/ˈstɪkɪŋ ˈplæstə/
bandaid
Băng gâu là một mảnh vật liệu có thể dính vào da để bảo vệ vết thương nhỏ hoặc vết cắt.
Ví dụ
1.
Bạn có thể lấy cho tôi một ít băng gâu để dán vết cắt không?
Could you please get me some sticking plaster for my cut?
2.
Tôi làm đau đầu gối, tôi sẽ dán băng gâu lên.
I hurt my knee, I'll put a sticking plaster on it.
Ghi chú
Từ "sticking-plaster" còn được dùng như một tính từ với nghĩa: xử lý một vấn đề một cách tạm thời và không thỏa đáng. Example: The board of directors came up with a sticking-plaster solution. (Hội đồng quản trị đưa ra một phương án giải quyết tạm thời và không thỏa đáng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết