VIETNAMESE
100 đô
100 đô la
ENGLISH
one hundred dollars
/one hundred dollars/
100 đô là một loại tiền giấy của Mỹ với giá trị 100.
Ví dụ
1.
Ai đó đã đánh rơi 100 đô này trên đường phố.
Someone dropped this one hundred dollars on the street.
2.
100 đô là rất nhiều ở Việt Nam.
One hundred dollars is a lot in Vietnam.
Ghi chú
Một số cách viết các số từ hàng trăm trở lên: - hundred (trăm) - thousand (nghìn) - million (triệu) - billion (tỷ) - trillion (nghìn tỷ) - quadrillion (triệu tỷ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết