VIETNAMESE

cái nĩa

dĩa, xiên

ENGLISH

fork

  
NOUN

/fɔrk/

Cái nĩa thường được làm bằng thép không gỉ, bạc, nhựa hoặc gỗ. Cùng với dao và muỗng (thìa), nĩa là một phần không thể thiếu trên bàn ăn.

Ví dụ

1.

Dùng cái nĩa chọc vào vỏ khoai tây trước khi nướng.

Prick the skin of the potatoes with a fork before baking them.

2.

Bạn sẽ tìm thấy cái dao và cái nĩa trong ngăn kéo bên trái.

You'll find the knives and forks in the left-hand drawer.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan tới các vật dụng trên bàn ăn nhé:

- spoon: muỗng, thìa - plate: dĩa - knife: dao - table cloth: khăn trải bàn - bowl: tô chén - chopsticks: đôi đũa