VIETNAMESE

cây lý gai

quả lý gai Ấn Độ, chùm ruột Ấn Độ, me rừng, chùm ruột núi, mận rừng, cam lam, trám rừng, chùm ruột rừng, me quả tròn

ENGLISH

gooseberry

/ˈɡʊzbəri/

Cây lý gai là một loài thực vật có hoa với quả ăn được, trong họ Diệp hạ châu. Cây cao 5 - 7 m, phân nhiều cành, cành nhỏ mềm, có lông. Lá xếp thành hai dãy trên các cành nhỏ trông giống như một lá kép lông chim, cuống lá rất ngắn. Lá kèm rất nhỏ hình ba cạnh.

Ví dụ

1.

Cây lý gai có nguồn gốc từ nhiều vùng ở Châu Âu và Tây Á.

The gooseberry is native to many parts of Europe and Western Asia.

2.

Quả của cây lý gai có vị như thế nào vậy?

What does gooseberry fruit taste like?

Ghi chú

Cùng DOL học từ vựng tiếng Anh về các loại cây nhé! - Beech: Cây sồi - Pine: Cây thông - Poplar: Cây bạch dương - Willow: Cây liễu - Yew: Cây thủy tùng - Cedar: Cây tuyết tùng - Elm: Cây linh sam