VIETNAMESE

bữa tiệc ngoài trời

ENGLISH

outdoor party

  
NOUN

/ˈaʊtˌdɔr ˈpɑrti/

Bữa tiệc ngoài trời là một loại bữa tiệc được tổ chức ngoài trời, thường là trong khu vườn, công viên hoặc bãi biển.

Ví dụ

1.

Hãy tổ chức một bữa tiệc ngoài trời và tận hưởng ánh nắng mặt trời.

Let's have an outdoor party and enjoy the sunshine.

2.

Steph thuê một gian gian lớn cho bữa tiệc ngoài trời tại công viên.

Steph rented a park pavilion for their outdoor party.

Ghi chú

Hãy cùng DOL học một số từ vựng liên quan tới tiệc tùng nhé! - Host (chủ tiệc) - Guest (khách mời) - Invitation (lời mời) - Attending (tham dự) - RSVP (répondez s'il vous plaît) là một cụm viết tắt từ tiếng Pháp, dùng bởi Host để hỏi Guest xác nhận về invitation, liệu họ có attending hay không. Ví dụ: Host: Hi there! I hope you're doing well. I wanted to follow up with you about the invitation I sent you for my upcoming party. Guest: Hi! Yes, thank you for the invitation. I'm definitely interested in attending. Host: Great to hear! Can I confirm your RSVP? Guest: Yes, I will definitely be there.