VIETNAMESE
cua lột
cua cốm, cua hai da, cua mai mềm
ENGLISH
soft-shell crab
/sɑft-ʃɛl kræb/
Cua lột là một thuật ngữ trong ẩm thực để chỉ những con cua đã lột xác (lột vỏ) tách đi bộ mai cũ và bộ mai mới vẫn còn mềm.
Ví dụ
1.
Cua lột đang trở thành món hải sản được ưa chuộng hiện nay.
Soft-shell crab is becoming a popular seafood dish today.
2.
Cua lột là một trong những loại hải sản quý hiếm được nhiều người yêu thích.
Soft-shell crab is one of the rare seafood loved by many people.
Ghi chú
Cùng học một số từ vựng thông dụng chủ đề Thủy sản với DOL nhé:
brackish water: nước lợ
freshwater: nước ngọt
saltwater: nước mặn
clam: con nghêu
oyster: con hàu
lobster: tôm hùm
mussel: con trai
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết