VIETNAMESE

ăn quá

ENGLISH

overeat

  
VERB

/ˈoʊvəˌrit/

eat too much

Ăn quá là hành động ăn quá nhiều hoặc quá độ một loại thức ăn, gây hại cho sức khỏe.

Ví dụ

1.

Tôi không muốn ăn quá nhiều vào buổi tối.

I don't want to overeat at dinner.

2.

Ellen không muốn khách ăn quá nhiều tại bữa tiệc.

Ellen don't want her guest to overeat at the party.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm một số câu nói chứa từ eat nhé!

- To eat a humble pie (ăn một "miếng bánh khiêm nhường") dùng khi bạn đã nhận ra lỗi sai và sẵn sàng thay đổi - You are what you eat (bạn chính là thứ mình ăn) dùng để nói về việc ăn uống và mối liên hệ của nó với sức khỏe. - Eat your heart out (ăn thỏa thích) dùng khi muốn mời ai đó ăn, thường là chủ nhà mời khách.