VIETNAMESE

dạo gót

đi dạo

ENGLISH

go for a walk

  
NOUN

/ɡoʊ fɔr ə wɔk/

Dạo gót là từ chỉ hành động đi dạo chơi, đi bộ giải trí thường được dùng trong văn chương.

Ví dụ

1.

Sau bữa tối, chúng tôi thích dạo gót quanh công viên.

After dinner, we like to go for a walk around the park.

2.

Giáo viên của John cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn sau khi dạo gót.

John's teacher felt more energized after she go for a walk.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ vựng về walking nhé! - to stroll (đi dạo) - to hike (đi leo núi) - to wander (lang thang) - to jaywalk (băng qua đường không cẩn thận) - to tiptoe (đi nhón chân) - to scurry (đi vội vàng)