VIETNAMESE
bảng kê chi tiết
ENGLISH
detailed list
/ditel ɪst/
Bảng kê chi tiết là danh sách các thông tin chi tiết về một vấn đề.
Ví dụ
1.
Đây là bảng kê chi tiết của tất cả các mặt hàng được bao gồm trong đơn đặt hàng.
Here's a detailed list of all the items included in the order.
2.
Tôi cần một bảng kê chi tiết về các thiệt hại của tài sản.
I need a detailed list of the damages to the property.
Ghi chú
Cùng phân biệt từ "list" và từ "set" nhé 1. "List" là một chuỗi (sequence) các đối tượng được sắp xếp theo thứ tự và có thể chứa các yếu tố trùng nhau (duplicates). Thứ tự các đối tượng trong một "list" có thể khá quan trọng. Example: She gave me a list of items to buy at the store. (Cô ấy đưa cho tôi một danh sách các thứ đồ cần mua.) 2. "Set" là một tập hợp các phần đối tượng riêng biệt (distinct) không có thứ tự (unordered). Example: The set of possible outcomes includes heads and tails. (Tập hợp các kết quả có thể xảy ra bao gồm mặt ngửa và mặt sấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết