VIETNAMESE
1 lượt
một lần
ENGLISH
a turn
/ə tɜrn/
1 lượt là 1 lần làm việc gì đó theo thứ tự nào đó cho trước.
Ví dụ
1.
Trong trò chơi này, đối với mỗi nước đi của bạn, đối thủ của bạn cũng sẽ có thêm 1 lượt đi.
In this game, for every move you make, your opponent gets a turn as well.
2.
Mỗi người chơi khác có 1 lượt để cố gắng vượt qua số điểm của bạn.
Each other player has a turn to try to beat your score.
Ghi chú
Cùng học 1 số cách dùng từ turn nha! - have a turn: có lượt. Ví dụ: Can I have a turn? (Cho tôi 1 lượt được không?) - take turn: lần lượt, thay nhau. Ví dụ: The children took turns on the swing. (Các em nhỏ đã thay nhau chơi xích đu.) - miss turn: mất lượt, bỏ lỡ lượt. Ví dụ: If you can’t put any cards down you have to miss a turn. (Nếu bạn không thể đặt bất kỳ lá bài nào xuống, bạn phải bỏ một lượt.) - come to turn: tới lượt. Ví dụ: By the time it came to my turn to sing, I was a bag of nerves. (Khi đến lượt tôi hát, tôi đã rất căng thẳng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết