VIETNAMESE
1 vỉ
ENGLISH
a pack
/ə pæk/
1 vỉ là 1 vật hình tấm có nhiều lỗ nhỏ, thường đan bằng tre, dùng để lót giữ trong nồi, vại,...
Ví dụ
1.
Bạn có thể mua 1 vỉ trứng ngoài chợ.
You can buy an egg pack at the market.
2.
Nhớ mua 1 vỉ thuốc từ nhà thuốc.
Remember to buy a blister pack from the pharmacy.
Ghi chú
Một số vật được đựng trong vỉ: - blister pack (vỉ thuốc) - egg pack (vỉ trứng) - button pack (vỉ cúc áo) - hairclip pack (vỉ kẹp tóc)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết