VIETNAMESE

cá viên

ENGLISH

fish ball

/fɪʃ bɔl/

Cá viên là những viên thịt tròn được làm từ chả cá và có thể được luộc hoặc chiên giòn.

Ví dụ

1.

Cá viên ở Hồng Kông và Philippines có thể chắc hơn, sẫm màu hơn, có vị tanh và thơm hơn so với cá viên ở Malaysia và Singapore.

The fish balls in Hong Kong and the Philippines can be firmer, darker, fishy and more aromatic than the fish balls in Malaysia and Singapore.

2.

Nhiều người bán cá viên chiên cho học sinh ăn vặt trước cổng trường.

Many people sell fried fish balls for students to snack on in front of the school gate.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ trong tiếng Anh có liên quan đến các món ăn có cá nha! - steamed snakehead fish with soy source (cá quả hấp xì dầu) - steamed catfish with saffron & citronella (cá trình hấp nghệ tỏi) - grilled catfish in banana leaf (cá trình nướng lá chuối) - grilled carp with chilli & citronella (cá chép nướng sả ớt) - fried minced hemibagrus (chả cá lăng nướng - fried hemibagrus with chilli & citronella (cá lăng xào sả ớt)