VIETNAMESE
100 tỷ
ENGLISH
one hundred billion
/wʌn ˈhʌndrəd ˈbɪljən/
100 tỷ là 10 mũ 11.
Ví dụ
1.
100 tỷ là con số cực lớn.
One hundred billion is a huge number.
2.
100 tỷ vnd là số tiền không tưởng.
One hundred billion VND is an unbelievable amount.
Ghi chú
Một số cách viết các số từ hàng trăm trở lên: - hundred (trăm) - thousand (nghìn) - million (triệu) - billion (tỷ) - trillion (nghìn tỷ) - quadrillion (triệu tỷ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết