VIETNAMESE

1 thùng bia

ENGLISH

a barrel of beer

/ə ˈkɑrtən ʌv bɪr/

1 thùng bia là 1 thùng chứa các lon bia thường là 24 lon và thùng bia thường được làm từ giấy.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã có một bữa tiệc tối qua và chúng tôi đã uống khoảng 1 thùng bia.

We had a party last night and we drank about a barrel of beer.

2.

Tôi đã gọi 1 thùng bia cho bữa tiệc tối nay.

I ordered a barrel of beer for party tonight.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến các loại đồ uống: - wine (rượu vang) - beer (bia) - cider (rượu táo) - tea (trà) - coffee (cà phê) - juice (nước ép hoa quả) - soft drink (nước ngọt)