VIETNAMESE

bãi bỏ lệnh cấm vận

dỡ bỏ lệnh cấm vận

ENGLISH

lift an embargo

  
PHRASE

/lɪft ˈæn ˈɛmbərɡo/

end a ban on trade

Bãi bỏ lệnh cấm vận là bỏ đi một cách chính thức một lệnh cấm buôn bán và giao lưu kinh tế với một nước nào đó, khiến cho nó không còn giá trị thi hành nữa.

Ví dụ

1.

Tổng thống tuyên bố Mỹ sẽ bãi bỏ lệnh cấm vận về than đá.

The president announced that the US will lift an embargo on coal.

2.

Một khi họ dỡ bỏ lệnh cấm vận đối với Cuba, thương mại sẽ tiếp tục ở đó.

Once they lift an embargo on Cuba, trade will resume there.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "abolish", "revoke", "disband", “lift" và "end" nhé! 1. Các thuật ngữ "abolish", "revoke" và "disband" đều có nghĩa là chấm dứt một điều gì đó, nhưng chúng khác nhau trong các trường hợp sử dụng cụ thể: "Abolish" đề cập đến việc chấm dứt chính thức hoặc hợp pháp (official or legal termination) một hệ thống (system), thể chế (institution), luật pháp (law) hoặc phong tục (custom). "Revoke" có nghĩa là chính thức hủy bỏ (officially cancel) hoặc rút lại (withdraw) một quyết định (decision), luật (law), quyền (right) hoặc đặc quyền (privilege). "Disband" có nghĩa là giải tán (break up) một nhóm (group) hoặc tổ chức (organization), điển hình là thuộc về quân đội (military) hoặc chính trị (political). 2. Mặt khác, “lift" và "end" là những thuật ngữ chung hơn để dừng (stop) hoặc ngừng (discontinue) một thứ gì đó: “Lift" có nghĩa là dỡ bỏ (remove) lệnh cấm (ban), hạn chế (restriction) hoặc lệnh cấm vận (embargo) đã được áp dụng (imposed) đối với một thứ gì đó. "End" có nghĩa là dừng (stop) hoặc kết thúc (bring to a close) một hoạt động (activity), tình huống (situation) hoặc quy trình (process).