VIETNAMESE

dao mổ

dao phẫu thuật

ENGLISH

scalpel

  
NOUN

/ˈskælpəl/

Dao mổ là một loại dao rất bén được thiết kế để sử dụng trong các cuộc phẫu thuật.

Ví dụ

1.

Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận cầm dao mổ để có đường rạch chính xác.

The surgeon carefully wielded the scalpel to make precise incisions.

2.

Người thợ săn sử dụng dao mổ để cẩn thận loại bỏ lớp da của con vật.

The hunter used the scalpel to carefully remove the animal's skin.

Ghi chú

Ngày xưa, scalpel (dao phẫu thuật) từng được làm bằng nhiều vật liệu như copper (đồng đỏ), bronze (đồng thau) và iron (sắt). Ngày nay, phần lớn scalpel được chế tạo từ stainless steel (thép không gỉ).