VIETNAMESE

cá ươn

cá hư

ENGLISH

spoiled fish

/spɔɪld fɪʃ/

Cá ươn là cá đã hỏng và thường có mùi tanh, chua hoặc giống mùi amoniac, ngoại hình có thể khô hoặc nhão ở một số khu vực nhất định và mang có thể có chất nhờn, thịt mềm hoặc không đàn hồi khi ấn vào.

Ví dụ

1.

Ăn cá ươn có thể gây ra ngộ độc thực phẩm và dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.

Eating spoiled fish can cause food poisoning and lead to symptoms such as nausea, vomiting, and diarrhea.

2.

Cá ươn có thịt màu trắng đục.

Spoiled fish has milky color meat.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt fresh fish spoiled fish nha! - fresh fish (cá tươi): cá vừa được đánh bắt hoặc vẫn còn sống hoặc chưa chết quá lâu, thịt vẫn còn săn và ngon. Ví dụ: All housewives prefer to buy fresh fish for their families. (Tất cả những bà nội trợ thích mua cá tươi cho gia đình của họ.) - spoiled fish (cá ươn): thịt cá không còn tươi, đã chớm có mùi hôi. Ví dụ: Eating spoiled fish can leave the mouth with an awful aftertaste. (Ăn cá ươn có thể để lại trong miệng một dư vị khó chịu.)