VIETNAMESE

cái muôi

cái giá, cái vá

ENGLISH

soup ladle

  
NOUN

/sup ˈleɪdəl/

Cái muôi là 1 vật dụng giống cái muỗng có ruột sâu, cán dài dùng để múc canh.

Ví dụ

1.

Cậu có thể đưa tôi cái muôi ở đó được không?

Can you pass me the soup ladle right there?

2.

Bạn nên dùng cái muôi để múc canh chứ không phải cái muỗng của bạn.

You should use the soup ladle to ladle the soup out not your spoon.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan tới các vật dụng trên bàn ăn nhé:

- fork: nĩa - spoon: muỗng, thìa - plate: dĩa - knife: dao - table cloth: khăn trải bàn - bowl: tô chén - chopsticks: đôi đũa