VIETNAMESE

1 suất ăn

1 phần ăn

ENGLISH

1 suất ăn

/ə ˈpɔrʃən ʌv fud/

a portion of food, a food portion

1 suất ăn một lượng thức ăn phù hợp hoặc phục vụ cho một người.

Ví dụ

1.

Đĩa lớn có thể làm cho 1 suất ăn trông nhỏ hơn.

Large plates can make a meal look smaller than it is.

2.

Hiếm khi tôi có 1 suất ăn tối với con tôi.

It's rare that I have an evening meal with my children.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh về các bữa ăn: - breakfast (bữa sáng) - brunch (bữa giữa sáng và trưa) - lunch (bữa trưa) - snack (bữa ăn phụ, ăn vặt) - dinner (bữa tối) - supper (bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ) DOL sẽ cung cấp cho bạn thêm một số idioms với meal nhé! idioms: - make a meal of something (dùng nhiều thời gian, năng lượng... để làm một thứ gì đó mà người khác cho là không cần thiết hoặc phiền phức) - a square meal (một bữa ăn thỏa cơn đói của bạn) collocation: - light/ simple meal (bữa ăn nhẹ) - meagre meal (bữa ăn ít ỏi) - balanced/ healthy/ nourishing/ wholesome meal (bữa ăn tốt cho sức khỏe) - vegetarian meal (bữa ăn chay)