VIETNAMESE

an ninh công cộng

an toàn xã hội

ENGLISH

public security

  
NOUN

/ˈpʌblɪk sɪˈkjʊrəti/

public safety, public order

An ninh công cộng là trật tự an toàn, an ninh chung của xã hội.

Ví dụ

1.

Cảnh sát chịu trách nhiệm duy trì an ninh công cộng trong thành phố.

The police are responsible for maintaining public security in the city.

2.

An ninh công cộng bị đe dọa khi các cuộc biểu tình trở nên bạo lực.

Public security is threatened when protests turn violent.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "public securty" và "social security" nhé! 1. An ninh công cộng/An ninh trật tự (public security) đề cập đến các biện pháp do chính phủ hoặc các cơ quan thực thi pháp luật (law enforcement agencies) thực hiện để bảo vệ công dân khỏi các mối đe dọa đến sự an toàn và hạnh phúc của họ (threats to their safety and well-being), chẳng hạn như tội phạm (crime), khủng bố (terrorism) và thiên tai (natural disasters). Nó liên quan đến việc duy trì luật pháp và trật tự (maintaining law and order), ngăn ngừa và phát hiện các hoạt động tội phạm (preventing and detecting criminal activities), và đảm bảo an toàn cho người và tài sản (ensuring the safety of people and property). 2. An ninh xã hội (social security) đề cập đến một hệ thống do chính phủ điều hành (a government-run system) cung cấp hỗ trợ tài chính và các hỗ trợ khác (assistance) cho các cá nhân và gia đình gặp khó khăn (in need). Nó được thiết kế để đảm bảo rằng tất cả công dân đều có quyền tiếp cận các nhu yếu phẩm cơ bản (basic necessities) như thực phẩm, chỗ ở (shelter), chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Mục đích chính của an sinh xã hội là giảm nghèo và bất bình đẳng (reduce poverty and inequality).