VIETNAMESE

dao kéo

phẫu thuật thẩm mỹ

ENGLISH

cosmetic surgery

  
NOUN

/kɑzˈmɛtɪk ˈsɜrʤəri/

Dao kéo là từ thường sử dụng để nói về phẫu thuật thẩm mỹ.

Ví dụ

1.

Nữ diễn viên dùng đến "dao kéo" để khiến bản thân ngày càng hấp dẫn.

The actress underwent cosmetic surgery to enhance her appearance.

2.

Bệnh nhân dùng đế "dao kéo" để sửa chiếc mũi cong vẹo.

The cosmetic surgery was performed to correct a patient crooked nose.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt plastic surgerycosmedic surgery nhé! - Plastic surgery (phẫu thuật tạo hình và tái tạo) tập trung vào hồi phục chức năng, khôi phục lại vẻ ngoài ban đầu Ví dụ: The burnt victim had plastic surgery to regain some of their former apperance. (Bệnh nhân bị bỏng tiến hành cuộc phẫu thuật thẩm mỹ để khôi phục lại vẻ đẹp ngày xưa.)

- Cosmedic surgery (phẫu thuật thẩm mỹ) tập trung vào việc chỉnh sửa gia tăng vẻ đẹp của bệnh nhân. Ví dụ: A famous actor has cosmedic surgery in increase his attractiveness. (Một diễn viên nổi tiếng đã phẫu thuật thẩm mỹ để được đẹp trai hơn.)