VIETNAMESE

1 tuổi

ENGLISH

one year old

/wʌn jɪr oʊld/

1 tuổi nghĩa là tính từ lúc sinh ra tới hiện tại thì em bé được 1 năm tuổi.

Ví dụ

1.

Con trai của chúng tôi bây giờ đã 1 tuổi.

Our son is now one year old.

2.

Hôm nay bé đã được 1 tuổi và đang lớn rất nhanh.

Today he is one year old and grows very fast.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến tuổi tác: - toddler (trẻ vừa biết đi) - pre-teen (trẻ từ khoảng 10 tuổi trở lên) - teen/ teenager (thanh thiếu niên) - adult/ grown-up (người trưởng thành) - young people (người trẻ) - adolescent (trẻ vị thành niên)