VIETNAMESE

cây lương thực

ENGLISH

food crop

/fuːd krɒp/

Cây lương thực là các loại cây trồng mà sản phẩm dùng làm lương thực cho người, nguồn cung cấp chính về năng lượng và chất bột đường cacbohydrat trong khẩu phần ăn. Đa số cây lương thực đều là cây trên dưới 1 năm.

Ví dụ

1.

Lúa mì, gạo và ngô là những loại cây lương thực phổ biến nhất trên thế giới.

Wheat, rice, and corn are the most popular food crops in the world.

2.

Cây lương thực bao gồm trái cây, rau, ngũ cốc và củ.

Food crops include fruits, vegetables, grains, and tubers.

Ghi chú

Cùng DOL học 2 idiom với crop nhé! - the cream of the crop: phần tốt nhất trong nhóm. Ví dụ: The medical school's graduates are considered to be the cream of the crop and can get jobs wherever they want to. (Sinh viên tốt nghiệp trường y được coi là nhóm sinh viên suất xắc và có thể tìm được việc làm ở bất cứ đâu họ muốn.) - good seed makes a good crop: nguyên liệu tốt sẽ cho ra thành phẩm tốt. Ví dụ: I only use the finest ingredients when I bake. Good seed makes a good crop, you know. (Tôi chỉ sử dụng những nguyên liệu tốt nhất khi nướng bánh. Bạn biết đấy, nguyên liệu tốt thì bánh sẽ ngon.)