VIETNAMESE

chế độ dinh dưỡng

ENGLISH

diet regimen

  
NOUN

/ˈdaɪət ˈrɛʤəmən/

Chế độ dinh dưỡng là cách thức tiêu thụ thực phẩm nhằm cung cấp đủ chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể để phát triển và duy trì sức khỏe.

Ví dụ

1.

Steve có chế độ dinh dưỡng hàng ngày bao gồm tập thể dục và ăn 7 bữa nhỏ.

Steve has a daily diet regimen of exercise and eating 7 small meals.

2.

Angela tuân thủ theo chế độ dinh dưỡng nghiêm ngặt để chăm sóc da.

Angela's following a strict diet regimen for her skincare routine.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về cách phân loại thực phẩm nhé! - Dairy (chế phẩm sữa) bao gồm sữa, pho mai, sữa chua, bơ, ... - Fruits (Trái cây) bao gồm táo, cam, chuối, dâu tây, chanh, ... - Grains (tinh bột) bao gồm gạo, lúa mì, các loại hạt, ... - Meat (thịt) bao gồm trứng, thịt, cá, ... - Vegetables (rau củ) bao gồm cà rốt, hành tây, ớt, ...