VIETNAMESE
cá saba
cá thu Nhật, cá thu lam, cá thu bống
ENGLISH
chub mackerel
/tʃʌb ˈmækərəl/
Cá saba là một loài cá thu có họ gần với cá thu Đại Tây Dương (Scomber scombrus) trong họ Cá thu ngừ (Scombridae).
Ví dụ
1.
Cá saba là loại cá được tìm thấy phổ biến ở biển Thái Bình Dương.
Chub mackerel is a type of fish commonly found in the Pacific Ocean.
2.
Nhiều người thích ăn cá saba như là một sự thay thế lành mạnh cho những loại cá nhiều mỡ khác.
Some people enjoy eating chub mackerel as a healthier alternative to other types of fatty fish.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt chub mackerel và Atlantic mackerel nha! - chub mackerel (cá saba): cá saba có lưng màu xanh đen, hai bên và bụng màu xanh bạc. Ví dụ: Chub mackerels can live upto 18 years. (Cá saba có tuổi thọ tối đa là 18 năm) - Atlantic mackerel (cá thu Đại Tây Dương): có lưng và mặt trên màu xanh lục óng ánh, mặt dưới và bụng màu trắng bạc. Ví dụ: Atlantic mackerel flesh is slightly oily due to its fat content. (Thịt cá thu Đại Tây Dương hơi dầu do có nhiều chất béo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết