VIETNAMESE

bảng giá

ENGLISH

price list

  
NOUN

/praɪs lɪst/

Bảng giá là một danh sách giá của tất cả các sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp bởi một công ty hoặc doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Bạn có thể gửi cho tôi bảng giá của sản phẩm của bạn được không?

Can you send me a price list for your products?

2.

Bảng giá của nhà hàng rất đắt.

The restaurant's price list is very expensive.

Ghi chú

Cùng phân biệt từ "list" và từ "set" nhé 1. "List" là một chuỗi (sequence) các đối tượng được sắp xếp theo thứ tự và có thể chứa các yếu tố trùng nhau (duplicates). Thứ tự các đối tượng trong một "list" có thể khá quan trọng. Example: She gave me a list of items to buy at the store. (Cô ấy đưa cho tôi một danh sách các thứ đồ cần mua.) 2. "Set" là một tập hợp các phần đối tượng riêng biệt (distinct) không có thứ tự (unordered). Example: The set of possible outcomes includes heads and tails. (Tập hợp các kết quả có thể xảy ra bao gồm mặt ngửa và mặt sấp.)